• n, exp

    ぎふん - [義憤]
    phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật): 不法(行為)に対する義憤
    phát điên vì phẫn nộ trước ai: (人)のために義憤に駆られて発狂する
    trào dâng niềm phẫn nộ: 義憤に身を震わせて
    Tôi cảm thấy rất phẫn nộ: 私は義憤を感じた
    bộc lộ sự phẫn nộ trước sự vô lễ của ai đó: (人)の無礼に義憤を表す
    Kiềm c

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X