• n

    ドラムかん - [ドラム缶]
    じょうご - [漏斗] - [LẬU ĐẤU]
    Hình thành phần phễu của vòi rồng và rơi xuống đất: 竜巻の漏斗状部分が発達し地上に落ちる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X