• n

    くみあわせ - [組合わせ]
    くみあわせ - [組合せ]
    くみあわせる - [組み合わせる]
    phối hợp cái gì theo nhiều tỷ lệ khác nhau: ~をいろいろな割合で組み合わせる
    làm tốt chức năng khi được phối hợp với nhau: 組み合わせるとうまく機能する
    けつごう - [結合する]
    phối hợp A và B cùng với nhau: AとBを一緒に結合する
    phối hợp với cá thể riêng biệt: 特異抗体と結合する
    はいごうする - [配合する]

    Kỹ thuật

    コンバイン
    コンビネーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X