• adj

    りゅうりゅう - [隆々]
    りゅうせい - [隆盛]
    Vương triều phồn thịnh: 隆盛な王朝
    さかえる - [栄える]
    Thời kỳ phồn vinh của công ty đã kết thúc.: 会社の栄える時期が既に終わった
    Hưng thịnh từ buôn bán hạt tiêu.: 彼らは胡椒(こしょう)の取引きで栄えた.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X