• n

    ひら - [平]
    giáo viên phổ thông: 平教師
    ひととおり - [一通り]
    kiến thức phổ thông: ~の常識
    なみ - [並] - [TỊNH]
    きょうつう - [共通]
    ふつう - [普通]
    ポピュラー

    Kỹ thuật

    ゼネラルパーパス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X