• n

    ルンゲ
    はいぞう - [肺臓]
    Cơ chế lưu thông khí của phổi: 肺臓気流機構
    Viêm phổi nhạy cảm kiểu mùa hè: 夏型過敏性肺臓炎
    はい - [肺]
    phổi sacoidosis hoạt động có thời kì: 活動期にあるサルコイドーシスの肺

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X