• v

    むしする - [無視する]
    phớt lờ các qui định: 規定を無視する
    おこたる - [怠る]
    phớt lờ trả lời thư: (人)からの手紙に返事を書くのを怠る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X