• n, exp

    せつごう - [接合]
    きんじょ - [近所]
    きょうかい - [境界]
    ふきん - [付近]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X