• n

    ふじん - [婦人]
    ふじょ - [婦女]
    にょにん - [女人] - [NỮ NHÂN]
    Thể chế cấm nữ giới: 女人禁制である
    じょせい - [女性]
    おんなのひと - [女の人]
    Người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội mũ nhìn tôi.: 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。
    Người phụ nữ dạy thay cô giáo Tamako thật là tốt. Rất đáng yêu.: あの、タマ子先生を演じた女の人も良かったわ。すごくかわいらしいって思っちゃった。
    おんな - [女] - [NỮ]
    Phụ nữ dùng mọi thủ đoạn để có được địa vị và sự giàu sang.: あらゆる手段を用いて地位や富を得ようとする女
    ウーマン
    đừng gọi tôi là phụ nữ: 私のことをウーマンと呼ばないで
    ngày phụ nữ mùng 8-3: 3-8ウーマンズ・デイ
    nữ tính: ウーマンフッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X