• v

    ふぞく - [附属する]
    tôi muốn mua một cái Ford kiểu mới, giá kèm đầy đủ phụ kiện là bao nhiêu?: 新型のフォードの中型車を買いたいのですが, 付属品一式付けて幾らですか.
    ふぞく - [付属する]
    ふぞく - [付属]
    たよる - [頼る]
    じゅうぞく - [従属する]
    いらい - [依頼する]
    いぞん - [依存する]
    phụ thuộc vào phần cứng: ハードウェアに依存する~
    phụ thuộc vào phương pháp: ~する方法に依存する
    phụ thuộc vào ý chí: ~の意志に依存する
    phụ thuộc vào khái niệm: ~のコンセプトに依存する
    phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế: ~の経済成長に依存する
    phụ thuộc lớn vào thế giới bên ngoài: ~を外の世界に大きく依存する
    やっかい - [厄介]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X