-
v
うけもつ - [受け持つ]
- Chịu trách nhiệm về truyền đạt thông tin từ hệ thần kinh tới cơ bắp: 神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質
- Phụ trách dạy môn hóa học ở trường: その学校で化学を受け持つことになる
うけつける - [受け付ける]
- Phụ trách điều chỉnh các cơ quan có liên quan đến quốc gia, thành phố, thị xã, làng mạc: 国や市町村などの関係機関との調整をすべて受け付ける
かんぶ - [幹部]
- giám đốc phụ trách kinh doanh: 経営幹部
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ