-
n
かいほう - [快方] - [KHOÁi PHƯƠNG]
- dần dần phục hồi từng bước một: 少しずつ快方に向かう
- tôi nghĩ là lá thư này sẽ đến tay ông vào lúc mà ông đang dần phục hồi: この手紙がお手元に届く頃には快方に向かっておられればと思います
- kể sau vụ tai nạn giao thông, tình trạng sức khỏe bác của tôi đã dần dần hồi phục (phục hồi): 交通事故にあった後、私のおじ
かいふく - [回復する]
- Anh ta dần phục hồi nhanh chóng.: 彼は急速に回復しつつある。
- Thật khó để phục hồi lại niềm tin đã bị đánh mất.: 一度失った信用を回復するのは難しい。
- Kinh tế đang phục hồi trở lại.: 景気が回復してきた。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ