• v

    よみがえる - [甦る]
    Cuộc hô hấp nhân tạo thành công, anh ta nhanh chóng hồi phục: 人工呼吸が成功して, 彼はやがてよみがえった.
    Lâu lắm mới gặp lại, anh ta như đã hồi phục: 久しぶりに彼に生気がよみがえった.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X