• v

    ほうしする - [奉仕する]
    つかえる - [仕える]
    phụng sự cho đức Vua: 国王に仕える
    じゅうじ - [従事する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X