• n

    たいしょくする - [褪色する]
    クリーク
    あせる - [褪せる]
    ぼける - [呆ける]
    ぼける - [暈ける]

    Kỹ thuật

    フェード

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X