• v

    ひょうりゅう - [漂流する]
    phiêu dạt từ nơi này đến nơi khác: あちこち漂流する
    neo không tới nên bị trôi dạt: いかりが効かず漂流する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X