-
n
ひょう - [票]
- Ứng cử viên đã có hai ngàn lá phiếu bầu: その候補者は 2 千票を得た.
- chiến thắng (có được, thu được) 50 phiếu bầu: 50 票を取る[集める]
てがた - [手形]
- trình hối phiếu cho việc thanh toán qua: ~を通じて支払提示のあった手形
- hối phiếu đáo hạn trong ......tháng: _カ月後に支払期限が来る手形
けん - [券]
- trái phiếu ghi danh: 記名社債(券)
- phiếu đi học: 通学定期(券)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ