-
n
アンケートようし - [アンケート用紙]
- phát phiếu điều tra cho khách hàng: 客にアンケート用紙を配る
- xin vui lòng dành vài phút điền vào bản phiếu điều tra gửi kèm theo đây.: お手数ですが、同封のアンケート用紙にご記入ください
アンケート
- tôi tiếc là phiếu điều tra không viết bằng tiếng anh: アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う
- tất cả những thông tin quý vị cung cấp cho chúng tôi qua phiếu điều tra này là để giúp chúng tôi phục vụ quý vị tốt hơn: このアンケートで頂くどのような情報も、より良いサービスをお客様に提供するために活用させていただきます
- cám
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ