• n

    ねふだ - [値札] - [TRỊ TRÁT]
    Nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới.: 店員は新しい商品に値札をつけた
    Nhìn cái phiếu ghi giá mà tôi giật cả mình.: 値札を見たらびっくりするよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X