• n, exp

    アンケートようし - [アンケート用紙]
    phát phiếu tham dò cho khách hàng: 客にアンケート用紙を配る
    xin vui lòng dành vài phút điền vào bản thăm dò ý kiến gửi kèm theo đây: お手数ですが、同封のアンケート用紙にご記入ください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X