• adj

    やっかい - [厄介]
    やかましい - [喧しい]
    thủ tục phiền hà: 手続きは~
    めんどうくさい - [面倒臭い]
    めんどう - [面倒]
    めいわく - [迷惑]
    しんどい
    じゃま - [邪魔]
    Phải tiến hành và chú ý là không gây phiền hà đến công việc.: 仕事に邪魔が入らないように、注意をもって遂行すべきだ。
    うるさくする
    うざったい
    うざい
    ごたごた
    ごたごたする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X