• adj

    わずらわしい - [煩わしい]
    thủ tục phiền phức: 煩わしい手続き
    やかましい - [喧しい]
    もつれた
    めんどうな - [面倒な]
    ふくざつな - [複雑な]
    はんざつ - [煩雑]
    しゅうあく - [醜悪]
    うるさい - [煩い] - [PHIỀN]
    miệng lưỡi thế gian thật là phiền phức: 世間の口は売るさい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X