• adj

    むり - [無理]
    ひろんりてき - [非論理的] - [PHI LUẬN LÝ ĐÍCH]
    ひごうりてき - [非合理的] - [PHI HỢP LÝ ĐÍCH]
    おかしい - [可笑しい] - [KHẢ TIẾU]
    nói điêu ! thật phi lý!: うそー!おかしいー!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X