• adj

    ひじょう - [非常]
    なみなみならぬ - [並々ならぬ] - [TỊNH]
    Yêu cầu nhiệt tình tham gia và nỗ lực phi thường.: 並々ならぬ努力とやる気が要求される
    なみなみならぬ - [並並ならぬ] - [TỊNH TỊNH]
    Nỗ lực phi thường nhằm làm dịu nguy cơ chiến tranh.: 戦争による脅威を緩和するための並々ならぬ努力
    Lòng dũng cảm phi thường.: 並々ならぬ勇気
    なみなみならぬ - [並み並みならぬ] - [TỊNH TỊNH]
    とくい - [特異]
    きょだい - [巨大]
    とびっきり
    ひじょうに - [非常に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X