• n

    ひこうじょう - [飛行場]
    くうこう - [空港]
    phi trường (sân bay) hoạt động hai tư giờ: 24時間営業の空港

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X