• n

    えいぞう - [影像]
    chụp điện: 電気影像
    phim chụp tâm thất trái: 左心室造影像
    phim chụp tâm thất phải: 右心室造影像
    phim chụp thực quản: 食道造影像

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X