• n, exp

    SFえいが - [SF映画]
    làm phim khoa học viễn tưởng: SF映画を製作する
    Tôi rất thích xem phim khoa học viễn tưởng: SF映画を見に行くのが大好きよ
    Rạp chiếu phim kia chuyên chiếu phim khoa học viễn tưởng: あの映画館はSF映画を専門に上映する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X