• adj

    たいど - [態度]
    かっこう - [格好]
    trông xấu (không đẹp tí nào, không phong độ tí nào): 格好の悪い
    trông xấu (không phong độ): 格好が悪い
    ちょうし - [調子]
    Mùa bóng này, Nakata có phong độ không tốt.: このシーズンは中田選手は調子が悪い。
    ひん - [品]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X