-
n
ふうかく - [風格] - [PHONG CÁCH]
- Đức vua đi với phong thái đĩnh đạt mỗi khi lên thiết triều.: 王はいかなる公務のときであろうと、風格のある歩き方をした
ひんこう - [品行] - [PHẨM HÀNH]
- Nếu phong cách của bạn không thể tốt được thì hãy cẩn thận.: 品行方正でいられないならせめて用心せよ。
おもむき - [趣]
- Tác phẩm của anh ta theo phong cách của Picasso: 彼の作品はピカソの趣がある
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ