• n

    みはらし - [見晴らし]
    đài quan sát, ngắm phong cảnh: ~ 台
    ふうけい - [風景]
    Phong cảnh biển tuyệt vời: 素晴らしい海の風景
    Phong cảnh ngoạn mục: 壮観な風景
    じょけい - [叙景]
    こうけい - [光景]
    phong cảnh (quang cảnh) thường nhìn thấy: よく見掛ける光景
    けしき - [景色]
    Phong cảnh có thể nhìn thấy từ nơi đây: ここから見る景色
    Phong cảnh giống như một bức tranh toàn cảnh: パノラマのような景色
    Phong cảnh nhìn thấy từ cửa sổ tàu hoả: 汽車の窓から見た景色
    Phong cảnh đẹp đến nỗi không thể nào tin được: 信じられないほど美しい景色
    Phong cảnh rất đẹp kéo dài hàng dặm:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X