• adj, adv

    いろいろ - [色々]
    こってり
    món ăn Trung Hoa phong phú: こってり(と)した中華料理
    たくましい - [逞しい]
    trí tưởng tượng phong phú: たくましい想像力
    とむ - [富む]
    tài nguyên phong phú: 資源に富んでいる
    ほうふ - [豊富]
    Tài nguyên thiên nhiên phong phú.: 天然資源が豊富
    ほうふな - [豊富な]
    ほうまん - [豊満]
    màu sắc phong phú: 豊満な色
    ゆうふく - [裕福]
    ゆたか - [豊か]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X