• n, exp

    きゅうかん - [旧慣] - [CỰU QUÁN]
    Tiếp tục gìn giữ những phong tục cổ xưa: 旧慣を守り続ける
    phục hồi phong tục cổ xưa: 旧慣を復活させる
    Quay trở lại phong tục cổ xưa: 旧慣に戻る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X