• n

    ようす - [様子]
    ようし - [容姿]
    ふり - [振り]
    ていさい - [体裁]
    Người mà khi còn trẻ đạo đức không tốt thì về già cũng không giữ được phong thái của mình.: 若いときに行いの良くない者は、老いては体裁を保つことさえできない。
    すがた - [姿]
    したい - [姿態]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X