• n

    ふうちょう - [風潮]
    うんどう - [運動] - [KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG]
    Phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi xã hội: 福祉制度改革(運動)
    Phong trào (cuộc vận động) phản đối của nhân dân thành phố đối với ~: ~に対する市民の反対運動

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X