• n

    にんそく - [人足] - [NHÂN TÚC]
    phu khuân vác thuê tạm thời ở các cầu tàu: 波止場の臨時人足
    Phu khuân vác hàng: 荷担ぎ人足
    あかぼう - [赤帽]
    Thưởng tiền cho người khuân vác: 赤帽にチップをやる
    Người khuân vác ở đường ray: 鉄道の赤帽

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X