• v

    ふんしゅつする - [噴出する]
    ふんしゃ - [噴射する]
    ふく - [噴く]

    Kỹ thuật

    シリンジ
    スプラッシ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X