• v

    ふんか - [噴火する]
    Các nhà khoa học cho rằng chẳng bao lâu nữa núi lửa sẽ phun trào.: 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した
    Miki nghĩ rằng trong hai mươi năm nữa núi Phú Sĩ sẽ phun lửa.: ミキは今後20年以内に富士山が噴火すると考えている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X