• n

    みやげ - [土産]
    Thật là một ý tưởng hay khi chọn một món quà nhỏ. Một món quà lưu niệm nho nhỏ từ đất nước của bạn thật là tuyệt vời. Ngọt ngào như hương vị của kẹo,bánh kem,bánh qui..: ちょっとしたお土産を持って行くのは良い考えだね。君の故郷からのお土産が合ってるかな。ケーキとかクッキーのような甘いものでも良いね
    プレゼント
    ひきもの - [引き物] - [DẪN VẬT]
    ちょうだいもの - [頂戴物] - [ĐỈNH ĐÁI VẬT]
    おみやげ - [お土産]
    Đã mang quà Nhật đến.: 日本の~を持ってきた。
    おくりもの - [贈物]
    món quà (tặng) phù hợp: ころ合いの贈物
    quà tặng vô giá của thiên nhiên: 自然の無償の贈物
    món quà tặng sinh nhật: 誕生祝いの贈物
    món quà (tặng) tuyệt vời: 素晴らしい贈物
    báo cho biết quà (tặng) đã đến: 贈物が届いたことを知らせる
    おくりもの - [贈り物]
    tôi có món quà (tặng) cho bạn: あなたに(プレゼント)贈り物があります
    tặng ai món quà (tặng): プレゼント(贈り物)をする
    quà tặng từ ~: ~からの贈り物
    món quà (tặng) định đem tặng cho ai: (人)にあげようと思っていた贈り物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X