• v

    まわる - [回る]
    Bây giờ đã quá 10 giờ một chút.: 今は10時を少し~ったところだ。
    ひじょう - [非常]
    とても
    たいへん - [大変]
    すぎる - [過ぎる]
    こえる - [超える]
    ...すぎる - [...すぎる]
    オーバ
    việc ấy hình như hơi quá !: それは大げさ(オーバー)だよ
    viza của tôi quá hạn rồi thì phải: ビザの滞在期間をオーバーしていたかもしれない
    hơi vượt quá ngân sách một chút: 予算を少しオーバーしている
    thể hiện thái độ hơi quá: オーバーな表現をする
    かど - [過度]
    よくよく - [善く善く]

    Kỹ thuật

    パース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X