• int

    あんまり - [余り]
    Quá đáng! Tôi lại tìm thấy một con sâu trong đĩa salát khi đến đây ăn một lần nữa.: あんまり。一度ここへ来たとき、サラダの中に虫が入ってたから
    オーバー
    việc ấy hình như hơi quá đáng !: それは大げさ(オーバー)だよ
    thể hiện thái độ quá đáng: オーバーな表現をする
    きょうげき - [矯激]
    hành vi quá đáng: 振舞が矯激だ
    とんだ
    gặp chuyện quá đáng: ~目に遭う
    とんでもない
    ほうがい - [法外]
    むしょうに - [無性に]
    めちゃくちゃ - [目茶苦茶]
    めちゃめちゃ - [目茶目茶]
    らんぼう - [乱暴]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X