• exp

    かまける
    quá bận rộn với lũ trẻ, không tài nào đọc sách được: 育児にかまけて読書もできない
    quá bận rộn với~: ~にかまけて(忙しい)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X