• n

    みもと - [身元]
    かこ - [過去]
    quá khứ đau khổ: つらい過去
    quá khứ và hiện tại: 現在と過去
    かいきゅう - [懐旧] - [HOÀI CỰU]
    lưu luyến quá khứ: 懐旧の思いにふける
    chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến quá khứ: 懐旧の情に浸る
    nói chuyện quá khứ: 懐旧談をする
    ありしひ - [ありし日] - [NHẬT]
    việc xảy ra trong quá khứ: ありし日のこと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X