• n

    プロセス
    なりゆき - [成行き]
    なりゆき - [成り行き]
    ながれ - [流れ]
    quá trình quốc tế chú trọng~: ~を重視する国際的な流れ
    しゅび - [首尾]
    けいか - [経過]
    quá trình căn bệnh của (ai đó): (人)の疾患の経過
    quá trình có vẻ rất dài: とても長ったらしい経過
    quá trình của căn bệnh lại chuyển hướng xấu: 悪化に向かう疾患の経過
    かてい - [過程]
    bước vào quá trình điều trị: 治療(過程)に入る
    quá trình bắt lửa (của động cơ): 点火過程(エンジンの)
    quá trình cắt giảm hạt nhân của ~: ~の核削減過程

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X