• v

    いさむ - [勇む]
    đi quá xa (quá trớn): 勇み足
    cho tôi xin lỗi về việc hôm nọ, hôm đó tôi hơi quá trớn: あの件はすみませんでした。勇み足でした
    オーバーステップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X