• adj

    かいき - [怪奇]
    Một thực nghiệm quái lạ phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện tượng bùng nổ đối tượng khách hàng là trẻ em: 消費者としてのベビーブーマーの行動を調べるために複雑怪奇な実験が考案された
    Người quái lạ: 怪奇な人
    おかしな - [可笑しな]
    Thật quái lạ là tôi mơ thấy cùng một giấc mơ 3 đêm liên tiếp.: 可笑しな話が,僕は同じ夢を3晩続けて見た。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X