• n, exp

    キメラ
    Thực ra quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử không có thực: じつは現実にキメラがない
    Quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử nhân tạo: 人工キメラ
    Gen quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử: キメラ遺伝子
    Động vật quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử.: キメラ動物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X