-
n
きっさてん - [喫茶店]
- quán cà phê mà ai vẫn thường đến: (人)がよく行った喫茶店
- quán cà phê kín đáo: くつろげる喫茶
- quán cà phê ở góc phố: 街角にある喫茶店
- có một quán cà phê trên nóc của tòa nhà này: このビルのてっぺんには喫茶店がある
- gặp và trò chuyện vui vẻ với ai ở quán cà phê: 喫茶店で(人)と会って雑談する
- gọi một tách cà phê ở
カフェ
- quán cà phê Internet: インターネット・カフェ
- quán cà phê có nghe nhạc: 音楽を聴かせるカフェ
- quán cà phê ngoài trời: 戸外カフェ
- quán cà phê vỉa hè: 歩道のカフェ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ