-
n
きっさてん - [喫茶店]
- quán giải khát mà ai vẫn thường đến: (人)がよく行った喫茶店
- quán giải khát kín đáo: くつろげる喫茶
- quán giải khát ở góc phố: 街角にある喫茶店
- có một quán giải khát trên nóc của tòa nhà này: このビルのてっぺんには喫茶店がある
- gặp và trò chuyện vui vẻ với ai ở quán giải khát: 喫茶店で(人)と会って雑談する
- gọi mộ
カフェテリア
- quán giải khát nhỏ xinh xắn gần ~: ~の近くにあるこぢんまりとしたカフェテリア
- em có thể gặp chị lúc bốn giờ ngày mai ở quán giải khát được không?: 明日の4時にカフェテリアで会えない
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ