• n

    きっさてん - [喫茶店]
    quán nước mà ai vẫn thường lui tới: (人)がよく行った喫茶店
    quán nước kín đáo: くつろげる喫茶
    quán nước ở góc phố: 街角にある喫茶店
    gặp và trò chuyện vui vẻ với ai ở quán nước: 喫茶店で(人)と会って雑談する
    gọi một tách cà phê ở quán nước: 喫茶店でコーヒーを1杯頼む
    chờ tôi ở quán nước nhé: 喫茶店で私を待ってて
    カフェ
    quán nước có nghe nhạc: 音楽を聴かせるカフェ
    quán nước ngoài trời: 戸外カフェ
    quán nước vỉa hè: 歩道のカフェ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X