-
n
てきぐん - [敵軍]
- tiến lên chống lại kẻ thù/quân địch: 敵軍へと進軍する
- đánh lui/đẩy lui quân địch: 敵軍をかわす
- quân của chúng tôi đã cản trở quân địch tiến vào biên giới quốc gia: わが軍は国境を越えて進入してきた敵軍を阻もうとした
- truy kích quân địch đến tên cuối cùng: 最後の一人になるまで敵軍をたたきのめす
てきがわ - [敵側] - [ĐỊCH TRẮC]
- bỏ theo địch: 敵側に走る
- đứng về phía địch: 敵側に立つ
- chịu áp lực rất lớn từ phía quân địch: 激しい圧力が敵側からかかる中
- phản gián với gián điệp quân địch: 敵側スパイに対するスパイ
てきがた - [敵方] - [ĐỊCH PHƯƠNG]
- con đường xuyên qua quân địch: 敵方に通じる道路
- kết tội ai theo địch: (人)が敵方に付いたと言って非難する
- rất khó buộc tội ai theo quân địch: (人)が敵方に付いたと言って非難する
がいてき - [外敵] - [NGOẠI ĐỊCH]
- bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng: 外敵から国を守る
- thể hiện rõ thái độ phản đối chống lại sự tấn công của quân địch: 外敵の攻撃に対する対応を明らかにする
- bị quân địch tấn công: 外敵の攻撃を受ける
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ